Có 1 kết quả:
倒背如流 dào bèi rú liú ㄉㄠˋ ㄅㄟˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
dào bèi rú liú ㄉㄠˋ ㄅㄟˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to know by heart (so well that you can recite it backwards)
Bình luận 0
dào bèi rú liú ㄉㄠˋ ㄅㄟˋ ㄖㄨˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0